Quadro FX 1100 vs GeForce FX 5900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1100
2004
128 MB DDR2
0.08

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14751477
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV36NV35
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2004 (21 năm năm trước)12 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169.75 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 1100 và FX 5900 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân425 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn82 million135 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Tốc độ xử lý texture1.7003.200
ROPs44
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu218 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x Molex1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ325 MHz425 MHz
Băng thông bộ nhớ10.4 GB/s27.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a9.0a
OpenGL1.5 (2.1)1.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1100 0.08
FX 5900 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1100 35
+2.9%
FX 5900 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2004 12 Tháng 5 2003

FX 1100 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro FX 1100 và GeForce FX 5900 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce FX 5900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1100
Quadro FX 1100
NVIDIA GeForce FX 5900
GeForce FX 5900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 44 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1100 hoặc GeForce FX 5900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.