Quadro 600 vs ATI Mobility Radeon HD 5850

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 600
2010
1 GB DDR3, 40 Watt
1.18

ATI Mobility HD 5850 vượt qua 600 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1026917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.15không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.354.38
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF108Broadway
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96800
Tần số nhân640 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million1,040 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture10.2420.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2458 TFLOPS0.8 TFLOPS
ROPs816
TMUs1640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 600 và Mobility Radeon HD 5850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12−14
−58.3%
19
+58.3%
Full HD16−18
−56.3%
25
+56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Quadro 600 và ATI Mobility HD 5850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5850 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5850 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 53 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 1.65
Mức độ mới 13 Tháng 12 2010 7 Tháng 1 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 30 Watt

Quadro 600 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5850: hiệu năng cao hơn 39.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5850 vì nó vượt trội hơn Quadro 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Mobility Radeon HD 5850 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 600
Quadro 600
ATI Mobility Radeon HD 5850
Mobility Radeon HD 5850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 415 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 600 hoặc Mobility Radeon HD 5850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.