Quadro 5010M vs GeForce G 105M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5010M và GeForce G 105M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 5010M
2011
4 GB GDDR5, 100 Watt
3.83
+1815%

5010M vượt qua G 105M với mức trọn vẹn là 1815% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5010M và GeForce G 105M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7311435
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.101.16
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF110N10M-GE1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5010M và GeForce G 105M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5010M và GeForce G 105M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3848
Tần số nhân450 MHz640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu
L1 Cache768 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5010M và GeForce G 105M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5010M và GeForce G 105M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR2, GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ650 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5010M và GeForce G 105M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5010M và GeForce G 105M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5010M và GeForce G 105M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5010M 3.83
+1815%
G 105M 0.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5010M 1691
+1822%
Mẫu: 38
G 105M 88
Mẫu: 307

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5010M 12991
+1549%
G 105M 788

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5010M và GeForce G 105M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+3700%
1−2
−3700%
Full HD59
+1867%
3−4
−1867%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%

Full HD
Medium

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 4 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
Valorant 55−60
+120%
24−27
−120%

Full HD
High

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+508%
12−14
−508%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Forza Horizon 4 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 55−60
+120%
24−27
−120%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 20−22
+567%
3−4
−567%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 55−60
+120%
24−27
−120%

Full HD
Epic

Fortnite 24−27
+2300%
1−2
−2300%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Valorant 40−45
+2050%
2−3
−2050%

1440p
Ultra

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic

Fortnite 8−9 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 20−22
+1900%
1−2
−1900%

4K
Ultra

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy Quadro 5010M và G 105M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5010M nhanh hơn 3700% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 5010M nhanh hơn 1867% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro 5010M nhanh hơn 1900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5010M đã vượt qua G 105M trong tất cả 30 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.83 0.20
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 8 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 14 Watt

Quadro 5010M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1815%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của G 105M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 5010M vì nó vượt trội hơn GeForce G 105M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 5010M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce G 105M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5010M
Quadro 5010M
NVIDIA GeForce G 105M
GeForce G 105M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5010M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5010M hoặc GeForce G 105M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.