Quadro 5000M vs ATI Mobility Radeon HD 5870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 5000M
2010
1792 MB GDDR5, 100 Watt
4.89
+80.4%

5000M vượt qua ATI Mobility HD 5870 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất645813
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.654.04
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF100Broadway
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320800
Tần số nhân405 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,040 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture16.2028.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS1.12 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5000M 4.89
+80.4%
ATI Mobility HD 5870 2.71

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5000M 7767
ATI Mobility HD 5870 7999
+3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5000M và Mobility Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+77.4%
31
−77.4%
Full HD70−75
+79.5%
39
−79.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Fortnite 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Valorant 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Counter-Strike 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+62.3%
50−55
−62.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Fortnite 30−33
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 16−18
+143%
7−8
−143%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+133%
9−10
−133%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Far Cry 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Hogwarts Legacy 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 60−65
+35.6%
45−50
−35.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+114%
14−16
−114%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+90%
20−22
−90%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+44%
24−27
−44%
Valorant 55−60
+115%
24−27
−115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy Quadro 5000M và ATI Mobility HD 5870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M nhanh hơn 77% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 5000M nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro 5000M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.89 2.71
Mức độ mới 27 Tháng 7 2010 7 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

Quadro 5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.4%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 75% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 5870: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 5000M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Mobility Radeon HD 5870 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M
ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000M hoặc Mobility Radeon HD 5870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.