Quadro 5000M vs GeForce GTX 675M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5000M và GeForce GTX 675M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 5000M
2010
1792 MB GDDR5, 100 Watt
4.90
+11.1%

5000M vượt qua 675M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000M và GeForce GTX 675M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676703
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.783.40
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF100GF114
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 7 2010 (15 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000M và GeForce GTX 675M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000M và GeForce GTX 675M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân405 MHz620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture16.2039.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.9523 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4064
L1 Cache640 KB512 KB
L2 Cache512 KB512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000M và GeForce GTX 675M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000M và GeForce GTX 675M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000M và GeForce GTX 675M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 5000M và GeForce GTX 675M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000M và GeForce GTX 675M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5000M và GeForce GTX 675M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5000M 4.90
+11.1%
GTX 675M 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5000M 2059
+11.1%
Mẫu: 11
GTX 675M 1854
Mẫu: 427

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5000M 7767
GTX 675M 14756
+90%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5000M và GeForce GTX 675M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
+4.2%
48
−4.2%
Full HD50−55
+4.2%
48
−4.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+15%
20−22
−15%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike 2 21−24
+15%
20−22
−15%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Escape from Tarkov 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Valorant 60−65
+5.2%
55−60
−5.2%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike 2 21−24
+15%
20−22
−15%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−18.6%
102
+18.6%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Escape from Tarkov 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 60−65
+5.2%
55−60
−5.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Escape from Tarkov 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 60−65
+5.2%
55−60
−5.2%

Full HD
Epic

Fortnite 30−33
+15.4%
24−27
−15.4%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.9%
30−35
−5.9%
Valorant 55−60
+14.6%
45−50
−14.6%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Escape from Tarkov 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Quadro 5000M và GTX 675M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 5000M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro 5000M nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 675M nhanh hơn 19%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (90%)
  • GTX 675M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.90 4.41
Mức độ mới 27 Tháng 7 2010 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 2 GB

Quadro 5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 675M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 5000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 675M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M
NVIDIA GeForce GTX 675M
GeForce GTX 675M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000M hoặc GeForce GTX 675M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.