Quadro 4000M vs GeForce GTX 660M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000M
2011, $449
2 GB GDDR5, 100 Watt
3.08
+110%

4000M vượt qua 660M Mac Edition với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7991020
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.362.26
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF104GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336384
Tần số nhân475 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture26.6030.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6384 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5632
L1 Cache448 KB32 KB
L2 Cache512 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.13.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000M và GeForce GTX 660M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+137%
30−35
−137%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Escape from Tarkov 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 45−50
+129%
21−24
−129%

Full HD
High

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+115%
27−30
−115%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Escape from Tarkov 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+129%
21−24
−129%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−33
+114%
14−16
−114%
Escape from Tarkov 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+129%
21−24
−129%

Full HD
Epic

Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+130%
10−11
−130%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+133%
12−14
−133%
Valorant 30−33
+114%
14−16
−114%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Escape from Tarkov 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 14−16
+114%
7−8
−114%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Escape from Tarkov 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy Quadro 4000M và GTX 660M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.08 1.47
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

Quadro 4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660M Mac Edition: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 660M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
NVIDIA GeForce GTX 660M Mac Edition
GeForce GTX 660M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000M hoặc GeForce GTX 660M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.