Quadro 4000M vs GRID M40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000M và GRID M40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000M
2011, $449
2 GB GDDR5, 100 Watt
3.05

M40 vượt qua 4000M với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000M và GRID M40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất801742
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.366.09
Kiến trúcFermi (2010−2014)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF104GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000M và GRID M40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000M và GRID M40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336384
Tần số nhân475 MHz1033 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture26.6033.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6384 TFLOPS0.7933 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5632
L1 Cache448 KB192 KB
L2 Cache512 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000M và GRID M40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000M và GRID M40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000M và GRID M40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000M và GRID M40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.15.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000M và GRID M40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
−26.8%
90−95
+26.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Escape from Tarkov 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%

Full HD
High

Battlefield 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−20.7%
70−75
+20.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Escape from Tarkov 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
Forza Horizon 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Grand Theft Auto V 8−9
−25%
10−11
+25%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Escape from Tarkov 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 45−50
−25%
60−65
+25%

Full HD
Epic

Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Valorant 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Escape from Tarkov 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Escape from Tarkov 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

Vậy Quadro 4000M và GRID M40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GRID M40 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 3.93
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

GRID M40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID M40 vì nó vượt trội hơn Quadro 4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GRID M40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
NVIDIA GRID M40
GRID M40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GRID M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000M hoặc GRID M40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.