Quadro 4000 vs GeForce GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000 và GeForce GTS 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000
2010
2 GB GDDR5,142 Watt
3.84
+12%

4000 vượt qua GTS 450 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000 và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất711734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.190.66
Hiệu quả năng lượng1.862.23
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF100GF106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTS 450 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 247% so với Quadro 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000 và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000 và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân475 MHz783 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture15.2025.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4864 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs3216
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000 và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000 và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ702 MHz1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ89.86 GB/s57.7 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000 và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortMini HDMITwo Dual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro 4000 và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000 và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro 4000 3.84
+12%
GTS 450 3.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000 1474
+11.9%
GTS 450 1317

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 4000 5018
+1.8%
GTS 450 4931

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro 4000 21
+40%
GTS 450 15

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000 và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+0%
30
+0%
Full HD40−45
+8.1%
37
−8.1%
1200p30−35
+11.1%
27
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.98
−760%
3.49
+760%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 760% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 86
+0%
86
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Quadro 4000 và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • Quadro 4000 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro 4000 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1200p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.84 3.43
Mức độ mới 2 Tháng 11 2010 13 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 142 Watt 106 Watt

Quadro 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 34%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTS 450 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro 4000 và GeForce GTS 450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro 4000 hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.