Quadro 2000 vs ATI Radeon HD 5670
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000 và Radeon HD 5670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
2000 vượt qua ATI HD 5670 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000 và Radeon HD 5670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 846 | 886 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.15 | 0.26 |
Hiệu quả năng lượng | 2.73 | 2.23 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF106 | Redwood |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 24 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | $119 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
ATI HD 5670 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 73% so với Quadro 2000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro 2000 và Radeon HD 5670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000 và Radeon HD 5670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 400 |
Tần số nhân | 625 MHz | 775 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 627 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 64 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.00 | 15.50 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.48 TFLOPS | 0.62 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000 và Radeon HD 5670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 178 mm | 168 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000 và Radeon HD 5670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 650 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 41.6 GB/s | 64 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000 và Radeon HD 5670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro 2000 và Radeon HD 5670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000 và Radeon HD 5670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro 2000 và Radeon HD 5670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 30−35
+15.4%
| 26
−15.4%
|
Full HD | 35−40
+6.1%
| 33
−6.1%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 17.11
−375%
| 3.61
+375%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 5670 thấp hơn 375% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy Quadro 2000 và ATI HD 5670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro 2000 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
- Quadro 2000 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.43 | 2.05 |
Mức độ mới | 24 Tháng 12 2010 | 14 Tháng 1 2010 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 64 Watt |
Quadro 2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.5%, mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.2%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro 2000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro 2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 5670 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.