Quadro 2000 vs FirePro W600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000 và FirePro W600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
W600 vượt qua 2000 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000 và FirePro W600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 841 | 680 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.16 | 0.49 |
Hiệu quả năng lượng | 2.73 | 4.00 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GF106 | Cape Verde |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 24 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | $599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
FirePro W600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 206% so với Quadro 2000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro 2000 và FirePro W600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000 và FirePro W600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 512 |
Tần số nhân | 625 MHz | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 1,500 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.00 | 24.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.48 TFLOPS | 0.768 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000 và FirePro W600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 178 mm | 163 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000 và FirePro W600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 650 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 41.6 GB/s | 64 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000 và FirePro W600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | 6x mini-DisplayPort |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro 2000 và FirePro W600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 2.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000 và FirePro W600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro 2000 và FirePro W600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.46 | 4.36 |
Mức độ mới | 24 Tháng 12 2010 | 13 Tháng 6 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 62 Watt | 75 Watt |
Quadro 2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21%.
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W600: hiệu năng cao hơn 77.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng FirePro W600 vì nó vượt trội hơn Quadro 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro 2000 và FirePro W600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.