Quadro 1000M vs Radeon RX Vega 3

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3, 45 Watt
1.40

RX Vega 3 vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1009799
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10090
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.2013.52
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF108Picasso
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96192
Tần số nhân700 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2012.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs44
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 1000M 1.40
RX Vega 3 2.87
+105%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 560
RX Vega 3 1149
+105%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 943
RX Vega 3 1724
+82.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 4566
RX Vega 3 5441
+19.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
+275%
12
−275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−250%
7
+250%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 1−2
−400%
5
+400%
Fortnite 4−5
−250%
14
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−23.5%
21
+23.5%
Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Grand Theft Auto V 1−2
−800%
9
+800%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
Metro Exodus 2−3
+0%
2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6
−16.7%
Valorant 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−11.8%
19
+11.8%
Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Hogwarts Legacy 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4
−75%
Valorant 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 3−4
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−122%
20−22
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−122%
20−22
+122%
Valorant 6−7
−350%
27−30
+350%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
Hogwarts Legacy 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Quadro 1000M và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro 1000M nhanh hơn 75%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (18%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 2.87
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 105%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2079 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 1000M hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.