Quadro 1000M vs GeForce GT 130M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và GeForce GT 130M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3, 45 Watt
1.25
+291%

1000M vượt qua GT 130M với mức trọn vẹn là 291% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và GeForce GT 130M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10021282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.211.11
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF108G96C
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và GeForce GT 130M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và GeForce GT 130M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9632
Tần số nhân700 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture11.209.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.096 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu144
ROPs48
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và GeForce GT 130M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và GeForce GT 130M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz500 (DDR2)/800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s16 (DDR2)/25 (GDDR3)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và GeForce GT 130M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsSingle Link DVIDisplayPortVGAHDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 1000M và GeForce GT 130M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 1000M và GeForce GT 130M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và GeForce GT 130M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 1000M 1.25
+291%
GT 130M 0.32

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 561
+287%
GT 130M 145

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 4566
+180%
GT 130M 1629

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và GeForce GT 130M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
+350%
10−12
−350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+114%
14−16
−114%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Quadro 1000M và GT 130M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro 1000M nhanh hơn 333%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.25 0.32
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 8 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 23 Watt

Quadro 1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 290.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 130M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 1000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 130M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
NVIDIA GeForce GT 130M
GeForce GT 130M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 1000M hoặc GeForce GT 130M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.