Quadro 1000M vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và HD Graphics 4600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3, 45 Watt
1.25

HD Graphics 4600 vượt qua 1000M với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1002927
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.216.33
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaGF108Haswell GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96160
Tần số nhân700 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2022.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs42
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 1000M và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 1000M và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và HD Graphics 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 1000M 1.25
HD Graphics 4600 1.59
+27.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 561
HD Graphics 4600 710
+26.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 943
+3.6%
HD Graphics 4600 911

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 4566
HD Graphics 4600 5203
+14%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10−12
−40%
14
+40%
Full HD45
+309%
11
−309%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 4−5
−200%
12
+200%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+11.1%
27
−11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−29.4%
22
+29.4%
Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4
+300%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4
−50%
Valorant 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Quadro 1000M và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4600 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 1000M nhanh hơn 309% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro 1000M nhanh hơn 50%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4600 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • HD Graphics 4600 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.25 1.59
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 27 Tháng 5 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm

HD Graphics 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4600 vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 4600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2618 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 1000M hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.