NVS 5400M vs GeForce FX 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 5400M và GeForce FX 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 5400M
2012
2 GB GDDR3, 35 Watt
1.39
+6850%

NVS 5400M vượt qua FX 5500 với mức trọn vẹn là 6850% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M và GeForce FX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9681502
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.16không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGF108NV34 B1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 3 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$36.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5400M và GeForce FX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M và GeForce FX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân660 MHz270 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million45 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.561.080
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs44
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M và GeForce FX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMAGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu152 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M và GeForce FX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s5.312 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M và GeForce FX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5400M và GeForce FX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0a
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.5 (2.1)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5400M và GeForce FX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5400M 1.39
+6850%
FX 5500 0.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5400M 623
+7688%
FX 5500 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 5400M và GeForce FX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 18−20 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16 0−1
Valorant 8−9 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 8−9 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.39 0.02
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 17 Tháng 3 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

NVS 5400M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6850%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng NVS 5400M vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 5400M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce FX 5500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5400M
NVS 5400M
NVIDIA GeForce FX 5500
GeForce FX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 146 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5400M hoặc GeForce FX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.