NVS 5200M vs ATI Radeon HD 4650 AGP

#ad 
Mua NVS 5200M
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 5200M
2012
1 GB DDR3, 25 Watt
1.22
+144%

NVS 5200M vượt qua ATI HD 4650 AGP với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10491247
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.580.76
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF117RV730
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96320
Tần số nhân625 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt48 Watt
Tốc độ xử lý texture10.0019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs48
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5200M 1.22
+144%
ATI HD 4650 AGP 0.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5200M 508
+145%
ATI HD 4650 AGP 207

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 5200M và Radeon HD 4650 AGP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
+175%
4−5
−175%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 30−35
+175%
12−14
−175%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+180%
10−11
−180%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 30−35
+175%
12−14
−175%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 30−35
+175%
12−14
−175%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy NVS 5200M và ATI HD 4650 AGP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 5200M nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.22 0.50
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 10 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 48 Watt

NVS 5200M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92%.

Chúng tôi khuyên dùng NVS 5200M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4650 AGP trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 5200M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 4650 AGP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5200M
NVS 5200M
ATI Radeon HD 4650 AGP
Radeon HD 4650 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 154 các phiếu

Hãy đánh giá NVS 5200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5200M hoặc Radeon HD 4650 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.