NVS 4200M vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 4200M và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 4200M
2011
1 GB DDR3, 25 Watt
0.66

Vega 7 vượt qua NVS 4200M với mức trọn vẹn là 879% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 4200M và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1171549
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng2.0911.33
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF119Cezanne
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 4200M và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 4200M và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48448
Tần số nhân810 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture6.48053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 4200M và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 4200M và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 4200M và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 4200M và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 4200M và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 4200M 0.66
Vega 7 6.46
+879%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

NVS 4200M 507
Vega 7 5249
+935%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 4200M và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−76.9%
23
+76.9%
1440p2−3
−1300%
28
+1300%
4K1−2
−1700%
18
+1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18
+800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14
+600%
Forza Horizon 4 5−6
−640%
37
+640%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−213%
24−27
+213%
Valorant 27−30
−159%
75−80
+159%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−190%
58
+190%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 12−14
−823%
120−130
+823%
Forza Horizon 4 5−6
−600%
35
+600%
Metro Exodus 1−2
−1200%
13
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−188%
23
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−375%
19
+375%
Valorant 27−30
−152%
73
+152%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9
+350%
Dota 2 12−14
−823%
120−130
+823%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−213%
24−27
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−225%
13
+225%
Valorant 27−30
+16%
25
−16%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−1700%
50−55
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−457%
35−40
+457%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6−7
Forza Horizon 4 2−3
−750%
16−18
+750%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1000%
10−12
+1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1300%
14−16
+1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 6−7
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 4−5
−525%
25
+525%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy NVS 4200M và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, NVS 4200M nhanh hơn 16%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 4200M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 6.46
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 45 Watt

NVS 4200M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 878.8%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn NVS 4200M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 4200M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 4200M
NVS 4200M
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 157 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 4200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2503 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 4200M hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.