NVS 315 vs ATI Radeon HD 4650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 315 và Radeon HD 4650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 315
2013
1 GB DDR3,19 Watt
0.90
+42.9%

NVS 315 vượt qua ATI HD 4650 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 315 và Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11301199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.07không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.260.90
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF119RV730
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 315 và Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 315 và Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48320
Tần số nhân523 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million514 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt48 Watt
Tốc độ xử lý texture4.18419.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1004 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs48
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 315 và Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm193 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 315 và Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ875 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ14 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 315 và Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-592x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được NVS 315 và Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 315 và Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

NVS 315 0.90
+42.9%
ATI HD 4650 0.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 315 346
+43%
ATI HD 4650 242

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 315 và Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.90 0.63
Mức độ mới 10 Tháng 3 2013 10 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 48 Watt

NVS 315 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 152.6%.

Chúng tôi khuyên dùng NVS 315 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 315 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 4650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa NVS 315 và Radeon HD 4650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 315
NVS 315
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 181 phiếu

Hãy đánh giá NVS 315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về NVS 315 hoặc Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.