NVS 3100M vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 3100M
2010
512 MB GDDR3, 14 Watt
0.46

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua NVS 3100M với mức trọn vẹn là 3689% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1240283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Hiệu quả năng lượng2.6127.74
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT218TU116
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161024
Tần số nhân606 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million6,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture4.84895.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04698 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs432
TMUs864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ12.64 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA1.27.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 3100M 0.46
GTX 1650 Ti Mobile 17.43
+3689%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 3100M 204
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+3722%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

NVS 3100M 1121
GTX 1650 Ti Mobile 43517
+3784%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 3100M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−5700%
58
+5700%
1440p1−2
−4500%
46
+4500%
4K0−126

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−3700%
76
+3700%
Cyberpunk 2077 2−3
−2850%
59
+2850%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−2700%
56
+2700%
Cyberpunk 2077 2−3
−2200%
46
+2200%
Forza Horizon 4 4−5
−1825%
75−80
+1825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−929%
70−75
+929%
Valorant 27−30
−546%
181
+546%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1600%
34
+1600%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1331%
220−230
+1331%
Cyberpunk 2077 2−3
−1700%
36
+1700%
Dota 2 10−12
−982%
119
+982%
Forza Horizon 4 4−5
−1825%
75−80
+1825%
Metro Exodus 0−1 38
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−929%
70−75
+929%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1700%
72
+1700%
Valorant 27−30
−543%
180
+543%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1600%
34
+1600%
Dota 2 10−12
−918%
112
+918%
Forza Horizon 4 4−5
−1825%
75−80
+1825%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−929%
70−75
+929%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−875%
39
+875%
Valorant 27−30
−407%
140−150
+407%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−13600%
130−140
+13600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3300%
170−180
+3300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16
Forza Horizon 4 1−2
−4700%
45−50
+4700%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3000%
30−35
+3000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−4000%
41
+4000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 14−16
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 3−4
−2700%
84
+2700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−850%
18−20
+850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−550%
13
+550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Fortnite 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
+0%
69
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy NVS 3100M và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 5700% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 13600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.46 17.43
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 23 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 50 Watt

NVS 3100M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 3689.1%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn NVS 3100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 3100M
NVS 3100M
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 138 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 3100M hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.