NVS 300 vs NVS 315
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh NVS 300 và NVS 315, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
NVS 315 vượt qua NVS 300 với mức trọn vẹn là 185% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 300 và NVS 315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1333 | 1138 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | 0.07 |
Hiệu quả năng lượng | 1.19 | 3.22 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | GF119 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 8 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 10 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | $159 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
NVS 315 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 600% so với NVS 300.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của NVS 300 và NVS 315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 300 và NVS 315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 48 |
Tần số nhân | 520 MHz | 523 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 19 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.160 | 4.184 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03936 TFLOPS | 0.1004 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 300 và NVS 315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 145 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 300 và NVS 315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 790 MHz | 875 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 12.64 GB/s | 14 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 300 và NVS 315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DMS-59 | 1x DMS-59 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được NVS 300 và NVS 315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 4.1 | 5.1 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.2 | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 300 và NVS 315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của NVS 300 và NVS 315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 0.77 |
Mức độ mới | 8 Tháng 1 2011 | 10 Tháng 3 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 19 Watt |
NVS 300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của NVS 315: hiệu năng cao hơn 185.2%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng NVS 315 vì nó vượt trội hơn NVS 300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.