ATI Mobility Radeon HD 5870 vs HD Graphics 3000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 5870 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 349% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 793 | 1200 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 93 |
Hiệu quả năng lượng | 4.08 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Generation 6.0 (2011) |
Bộ xử lý đồ họa | Broadway | Sandy Bridge GT2+ |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 96 |
Tần số nhân | 700 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,040 million | 1,160 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 28.00 | 15.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.12 TFLOPS | 0.2496 TFLOPS |
ROPs | 16 | 2 |
TMUs | 40 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 5.0 | 4.1 |
OpenGL | 4.4 | 3.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 31
+417%
| 6−7
−417%
|
Full HD | 39
+333%
| 9
−333%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Far Cry 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Fortnite | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
Valorant | 45−50
+55.2%
|
27−30
−55.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+382%
|
11
−382%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Dota 2 | 27−30
+238%
|
8
−238%
|
Far Cry 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Fortnite | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Metro Exodus | 5−6 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Valorant | 45−50
+55.2%
|
27−30
−55.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Dota 2 | 27−30
+286%
|
7
−286%
|
Far Cry 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+62.5%
|
8−9
−62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Valorant | 45−50
+55.2%
|
27−30
−55.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+300%
|
6−7
−300%
|
Valorant | 24−27
+420%
|
5−6
−420%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Far Cry 5 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Valorant | 14−16
+250%
|
4−5
−250%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Far Cry 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy ATI Mobility HD 5870 và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 417% ở độ phân giải 900p
- ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 333% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 5870 đã vượt qua HD Graphics 3000 trong tất cả 31 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.56 | 0.57 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 1 Tháng 2 2011 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 32 nm |
ATI Mobility HD 5870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 349.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 3000: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5870 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.