ATI Mobility Radeon HD 5870 vs GeForce RTX 3060

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5870
2010
1 GB GDDR5, 50 Watt
2.56

RTX 3060 vượt qua ATI Mobility HD 5870 với mức trọn vẹn là 1393% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79386
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.91
Hiệu quả năng lượng4.0817.90
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8003584
Tần số nhân700 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture28.00199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.12 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs1648
TMUs40112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 2.56
RTX 3060 38.21
+1393%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 7999
RTX 3060 79706
+896%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
−1352%
450−500
+1352%
Full HD39
−192%
114
+192%
1440p4−5
−1525%
65
+1525%
4K2−3
−2000%
42
+2000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.89
1440pkhông có dữ liệu5.06
4Kkhông có dữ liệu7.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−1686%
120−130
+1686%
Counter-Strike 2 7−8
−3186%
230−240
+3186%
Cyberpunk 2077 6−7
−1217%
79
+1217%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1686%
120−130
+1686%
Battlefield 5 9−10
−1422%
130−140
+1422%
Counter-Strike 2 7−8
−3186%
230−240
+3186%
Cyberpunk 2077 6−7
−1200%
78
+1200%
Far Cry 5 5−6
−2820%
146
+2820%
Fortnite 14−16
−1164%
170−180
+1164%
Forza Horizon 4 14−16
−1029%
150−160
+1029%
Forza Horizon 5 5−6
−2380%
124
+2380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1123%
150−160
+1123%
Valorant 45−50
−422%
230−240
+422%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1686%
120−130
+1686%
Battlefield 5 9−10
−1422%
130−140
+1422%
Counter-Strike 2 7−8
−3186%
230−240
+3186%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−425%
270−280
+425%
Cyberpunk 2077 6−7
−1150%
75
+1150%
Dota 2 27−30
−478%
156
+478%
Far Cry 5 5−6
−2600%
135
+2600%
Fortnite 14−16
−1164%
170−180
+1164%
Forza Horizon 4 14−16
−1029%
150−160
+1029%
Forza Horizon 5 5−6
−2100%
110
+2100%
Grand Theft Auto V 8−9
−1663%
141
+1663%
Metro Exodus 5−6
−1520%
81
+1520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1123%
150−160
+1123%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−1889%
179
+1889%
Valorant 45−50
−422%
230−240
+422%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1422%
130−140
+1422%
Cyberpunk 2077 6−7
−967%
64
+967%
Dota 2 27−30
−444%
147
+444%
Far Cry 5 5−6
−2440%
127
+2440%
Forza Horizon 4 14−16
−1029%
150−160
+1029%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1123%
150−160
+1123%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−867%
87
+867%
Valorant 45−50
−422%
230−240
+422%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1164%
170−180
+1164%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3500%
100−110
+3500%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−1320%
280−290
+1320%
Grand Theft Auto V 2−3
−3950%
81
+3950%
Metro Exodus 0−1 50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−629%
170−180
+629%
Valorant 24−27
−923%
260−270
+923%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1850%
39
+1850%
Far Cry 5 5−6
−1780%
94
+1780%
Forza Horizon 4 7−8
−1600%
110−120
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1700%
72
+1700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2100%
110−120
+2100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Grand Theft Auto V 16−18
−413%
82
+413%
Valorant 14−16
−1679%
240−250
+1679%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18
+1700%
Dota 2 8−9
−1338%
115
+1338%
Far Cry 5 3−4
−1500%
48
+1500%
Forza Horizon 4 2−3
−3900%
80−85
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1833%
55−60
+1833%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5870 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 1352% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3060 nhanh hơn 192% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 1525% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3060 nhanh hơn 3950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 38.21
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 170 Watt

ATI Mobility HD 5870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 1392.6%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 30570 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.