ATI Mobility Radeon HD 5850 vs GeForce GTS 150M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5850
2010
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.65
+46%

ATI Mobility HD 5850 vượt qua GTS 150M với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9171043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.382.00
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayG94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80064
Tần số nhân500 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million505 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0012.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.128 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu192
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHzUp to 800 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGA
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5850 và GeForce GTS 150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
+58.3%
12−14
−58.3%
Full HD25
+56.3%
16−18
−56.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+15.2%
30−35
−15.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Valorant 12−14
+200%
4−5
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy ATI Mobility HD 5850 và GTS 150M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5850 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5850 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Mobility HD 5850 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5850 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 1.13
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 3 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

ATI Mobility HD 5850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46%, mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5850 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5850
Mobility Radeon HD 5850
NVIDIA GeForce GTS 150M
GeForce GTS 150M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5850 hoặc GeForce GTS 150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.