ATI Mobility Radeon HD 5730 vs RX Vega 3

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5730
2010
1 GB GDDR3, 26 Watt
1.26

RX Vega 3 vượt qua ATI Mobility HD 5730 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất997792
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10074
Hiệu quả năng lượng3.8613.65
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaMadisonPicasso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400192
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture13.0012.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs84
TMUs2012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5730 1.26
RX Vega 3 2.57
+104%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5730 3809
RX Vega 3 5441
+42.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−92.9%
27−30
+92.9%
Full HD18
+50%
12
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Battlefield 5 2−3
−250%
7
+250%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Fortnite 4−5
−250%
14
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Battlefield 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−23.5%
21
+23.5%
Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Grand Theft Auto V 1−2
−800%
9
+800%
Metro Exodus 2−3
+0%
2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6
+0%
Valorant 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−350%
9−10
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−11.8%
19
+11.8%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4
−50%
Valorant 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−250%
14−16
+250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 3−4
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−150%
20−22
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 6−7
−333%
24−27
+333%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 1−2
−700%
8−9
+700%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 5
+0%
5
+0%
Forza Horizon 5 9
+0%
9
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5730 và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 3 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5730 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI Mobility HD 5730 nhanh hơn 50%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5730 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 2.57
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 15 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5730
Mobility Radeon HD 5730
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2055 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5730 hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.