ATI Mobility Radeon HD 5730 vs ATI HD 3870

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5730
2010
1 GB GDDR3, 26 Watt
1.26
+1.6%

ATI Mobility HD 5730 chỉ vượt qua ATI HD 3870 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9971005
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng3.860.93
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaMadisonRV670
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400320
Tần số nhân650 MHz777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million666 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt106 Watt
Tốc độ xử lý texture13.0012.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS0.4973 TFLOPS
ROPs816
TMUs2016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1126 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s72.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.3
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
+16.7%
12−14
−16.7%
Full HD18
+12.5%
16−18
−12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu16.81

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy ATI Mobility HD 5730 và ATI HD 3870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5730 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5730 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 1.24
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 19 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 106 Watt

ATI Mobility HD 5730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 307.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 5730 và Radeon HD 3870 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5730 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 3870 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5730
Mobility Radeon HD 5730
ATI Radeon HD 3870
Radeon HD 3870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 163 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5730 hoặc Radeon HD 3870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.