ATI Mobility Radeon HD 5730 vs RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5730
2010
1 GB GDDR3, 26 Watt
1.26

RX 5700 vượt qua ATI Mobility HD 5730 với mức trọn vẹn là 2451% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất997134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu39.63
Hiệu quả năng lượng3.8614.21
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaMadisonNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4002304
Tần số nhân650 MHz1465 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million10,300 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)26 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture13.00248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs864
TMUs20144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu268 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5730 1.26
RX 5700 32.14
+2451%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5730 3809
RX 5700 91993
+2315%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5730 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14
−2400%
350−400
+2400%
Full HD18
−539%
115
+539%
1440p2−3
−3450%
71
+3450%
4K1−2
−4300%
44
+4300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.03
1440pkhông có dữ liệu4.92
4Kkhông có dữ liệu7.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−3875%
159
+3875%
Cyberpunk 2077 3−4
−2700%
84
+2700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−2925%
121
+2925%
Battlefield 5 2−3
−5650%
115
+5650%
Cyberpunk 2077 3−4
−2400%
75
+2400%
Fortnite 4−5
−4050%
166
+4050%
Forza Horizon 4 7−8
−1786%
132
+1786%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1410%
151
+1410%
Valorant 35−40
−740%
294
+740%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1650%
70
+1650%
Battlefield 5 2−3
−5150%
105
+5150%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−823%
270−280
+823%
Cyberpunk 2077 3−4
−2133%
67
+2133%
Dota 2 16−18
−818%
156
+818%
Fortnite 4−5
−3400%
140
+3400%
Forza Horizon 4 7−8
−1757%
130
+1757%
Grand Theft Auto V 1−2
−13600%
137
+13600%
Metro Exodus 2−3
−4250%
87
+4250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1340%
144
+1340%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2350%
147
+2350%
Valorant 35−40
−731%
291
+731%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−4750%
97
+4750%
Cyberpunk 2077 3−4
−1833%
58
+1833%
Dota 2 16−18
−759%
146
+759%
Forza Horizon 4 7−8
−1586%
118
+1586%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1290%
139
+1290%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1417%
91
+1417%
Valorant 35−40
−357%
160
+357%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2850%
118
+2850%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 87
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−2888%
230−240
+2888%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1246%
170−180
+1246%
Valorant 6−7
−4517%
277
+4517%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Far Cry 5 1−2
−9200%
93
+9200%
Forza Horizon 4 3−4
−3333%
103
+3333%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3050%
60−65
+3050%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3750%
77
+3750%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2700%
27−30
+2700%
Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Valorant 7−8
−3200%
231
+3200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 15
Dota 2 1−2
−9900%
100
+9900%
Far Cry 5 2−3
−2250%
47
+2250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2850%
59
+2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1200%
39
+1200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 307
+0%
307
+0%
Far Cry 5 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 154
+0%
154
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 135
+0%
135
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 51
+0%
51
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+0%
81
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 70
+0%
70
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5730 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 900p
  • RX 5700 nhanh hơn 539% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 3450% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5700 nhanh hơn 13600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 32.14
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 26 Watt 180 Watt

ATI Mobility HD 5730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 592.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 2450.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5730 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5730
Mobility Radeon HD 5730
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1931 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5730 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.