ATI Mobility Radeon HD 5650 vs ATI 9600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5650
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
1.20
+1400%

ATI Mobility HD 5650 vượt qua ATI 9600 với mức trọn vẹn là 1400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10181466
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.370.53
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaMadisonRV350
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhân450 MHz324 MHz
Tần số Boost650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn627 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt12 Watt
Tốc độ xử lý texture9.0001.296
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz189 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s6.048 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0 (9_0)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.42.0
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5650 và Radeon 9600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
+1400%
1−2
−1400%
Full HD16
+1500%
1−2
−1500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
Valorant 30−35
+1600%
2−3
−1600%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 39
+1850%
2−3
−1850%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 30−35
+1600%
2−3
−1600%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 30−35
+1600%
2−3
−1600%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 5−6 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 7−8 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy ATI Mobility HD 5650 và ATI 9600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5650 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 0.08
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 12 Watt

ATI Mobility HD 5650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1400%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5650 vì nó vượt trội hơn Radeon 9600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5650 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
ATI Radeon 9600
Radeon 9600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 140 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5650 hoặc Radeon 9600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.