ATI Mobility Radeon HD 560v vs GeForce RTX 3070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 560v
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
0.74

RTX 3070 Mobile vượt qua ATI Mobility HD 560v với mức trọn vẹn là 4241% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1143135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.9222.21
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM96GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3205120
Tần số nhân550 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.352 TFLOPS15.97 TFLOPS
ROPs880
TMUs32160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 560v 0.74
RTX 3070 Mobile 32.12
+4241%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 560v 2460
RTX 3070 Mobile 77148
+3037%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 560v và GeForce RTX 3070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−5700%
116
+5700%
1440p1−2
−7400%
75
+7400%
4K1−2
−4500%
46
+4500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−6133%
187
+6133%
Cyberpunk 2077 2−3
−5850%
119
+5850%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−4700%
144
+4700%
Cyberpunk 2077 2−3
−5250%
107
+5250%
Forza Horizon 4 5−6
−3680%
189
+3680%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1625%
130−140
+1625%
Valorant 30−33
−597%
200−210
+597%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−2867%
89
+2867%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1219%
270−280
+1219%
Cyberpunk 2077 2−3
−4300%
88
+4300%
Dota 2 12−14
−900%
130
+900%
Forza Horizon 4 5−6
−3660%
188
+3660%
Metro Exodus 1−2
−9600%
97
+9600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1625%
130−140
+1625%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3300%
170
+3300%
Valorant 30−33
−597%
200−210
+597%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3600%
74
+3600%
Dota 2 12−14
−823%
120
+823%
Forza Horizon 4 5−6
−3240%
167
+3240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1625%
130−140
+1625%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1780%
94
+1780%
Valorant 30−33
−510%
183
+510%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−5875%
230−240
+5875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2088%
170−180
+2088%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 47
Far Cry 5 0−1 91
Forza Horizon 4 2−3
−6900%
140
+6900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6200%
60−65
+6200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−8900%
90−95
+8900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 27−30
Grand Theft Auto V 14−16
−453%
83
+453%
Valorant 5−6
−4660%
238
+4660%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 22
Far Cry 5 1−2
−5000%
51
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2100%
40−45
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2050%
40−45
+2050%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 230
+0%
230
+0%
Far Cry 5 119
+0%
119
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 172
+0%
172
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
Valorant 254
+0%
254
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%

Vậy ATI Mobility HD 560v và RTX 3070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 5700% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 7400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3070 Mobile nhanh hơn 9600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 32.12
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 125 Watt

ATI Mobility HD 560v có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Mobile: hiệu năng cao hơn 4240.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 560v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 560v
Mobility Radeon HD 560v
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 560v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2002 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 560v hoặc GeForce RTX 3070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.