ATI Mobility Radeon HD 5470 vs HD 6250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5470
2010
512 MB GDDR5, 15 Watt
0.53
+152%

ATI Mobility HD 5470 vượt qua HD 6250 với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12141379
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.810.88
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaParkCedar
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8080
Tần số nhân750 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture6.0005.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5470 0.53
+152%
HD 6250 0.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Mobility HD 5470 236
+154%
HD 6250 93

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5470 1270
+201%
HD 6250 422

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5470 và Radeon HD 6250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
+133%
6
−133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5470 và HD 6250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5470 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5470 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 5470 tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 0.21
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 31 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 19 Watt

ATI Mobility HD 5470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 152.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6250: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 5470 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5470 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6250 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5470
Mobility Radeon HD 5470
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 253 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5470 hoặc Radeon HD 6250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.