ATI Mobility Radeon HD 5430 vs GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5430
2010
1 GB GDDR3, 7 Watt
0.34

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua Mobility HD 5430 với mức trọn vẹn là 6979% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1348262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Hiệu quả năng lượng3.7324.65
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaParkGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng802560
Tần số nhân500 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million13,250 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture4.00082.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs448
TMUs880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20
L1 Cache8 KB2.5 MB
L2 Cache128 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5430 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−7300%
74
+7300%
1440p0−142
4K-0−126

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−6100%
62
+6100%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−5800%
59
+5800%
Forza Horizon 4 4−5
−2325%
95−100
+2325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%
Valorant 24−27
−546%
160−170
+546%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1750%
250−260
+1750%
Cyberpunk 2077 1−2
−4400%
45
+4400%
Dota 2 10−11
−1080%
118
+1080%
Forza Horizon 4 4−5
−2325%
95−100
+2325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1740%
92
+1740%
Valorant 24−27
−546%
160−170
+546%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40
+3900%
Dota 2 10−11
−1030%
113
+1030%
Forza Horizon 4 4−5
−2325%
95−100
+2325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−900%
50
+900%
Valorant 24−27
−331%
112
+331%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−1667%
50−55
+1667%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 170−180
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Forza Horizon 4 1−2
−6200%
60−65
+6200%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3800%
35−40
+3800%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 55−60

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−214%
44
+214%
Valorant 2−3
−7100%
140−150
+7100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−2500%
24−27
+2500%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1250%
27−30
+1250%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 84
+0%
84
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 68
+0%
68
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 69
+0%
69
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Escape from Tarkov 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5430 và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 7300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 7100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 24.07
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 75 Watt

ATI Mobility HD 5430 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 6979.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5430
Mobility Radeon HD 5430
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5430 hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.