ATI Mobility Radeon HD 4870 vs GeForce RTX 2070 Super Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4870
2009
512 MB GDDR3
1.85

RTX 2070 Super Max-Q vượt qua ATI Mobility HD 4870 với mức trọn vẹn là 1545% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất880147
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu30.29
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM98TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8002560
Tần số nhân550 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1155 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million13,600 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texture22.00184.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS5.914 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ888 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ56.83 GB/s352.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4870 1.85
RTX 2070 Super Max-Q 30.44
+1545%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4870 6631
RTX 2070 Super Max-Q 65101
+882%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 và GeForce RTX 2070 Super Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−275%
105
+275%
1440p4−5
−1725%
73
+1725%
4K2−3
−2250%
47
+2250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1820%
95−100
+1820%
Counter-Strike 2 2−3
−9350%
180−190
+9350%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1820%
95−100
+1820%
Battlefield 5 5−6
−2780%
144
+2780%
Counter-Strike 2 2−3
−9350%
180−190
+9350%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Far Cry 5 2−3
−5800%
118
+5800%
Fortnite 9−10
−1378%
133
+1378%
Forza Horizon 4 10−11
−1180%
120−130
+1180%
Forza Horizon 5 2−3
−5050%
100−110
+5050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1100%
130−140
+1100%
Valorant 35−40
−418%
200−210
+418%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1820%
95−100
+1820%
Battlefield 5 5−6
−2620%
136
+2620%
Counter-Strike 2 2−3
−9350%
180−190
+9350%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−573%
270−280
+573%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Dota 2 21−24
−514%
135
+514%
Far Cry 5 2−3
−5450%
111
+5450%
Fortnite 9−10
−1367%
132
+1367%
Forza Horizon 4 10−11
−1180%
120−130
+1180%
Forza Horizon 5 2−3
−5050%
100−110
+5050%
Grand Theft Auto V 4−5
−3025%
125
+3025%
Metro Exodus 3−4
−2400%
75
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1100%
130−140
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1929%
142
+1929%
Valorant 35−40
−418%
200−210
+418%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2420%
126
+2420%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Dota 2 21−24
−477%
127
+477%
Far Cry 5 2−3
−5100%
104
+5100%
Forza Horizon 4 10−11
−1180%
120−130
+1180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1100%
130−140
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−971%
75
+971%
Valorant 35−40
−249%
136
+249%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−1100%
108
+1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−3950%
80−85
+3950%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1521%
220−230
+1521%
Grand Theft Auto V 0−1 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−821%
170−180
+821%
Valorant 14−16
−1487%
230−240
+1487%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
35−40
+3500%
Far Cry 5 3−4
−2500%
75−80
+2500%
Forza Horizon 4 5−6
−1700%
90−95
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1867%
55−60
+1867%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−2050%
86
+2050%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2500%
24−27
+2500%
Grand Theft Auto V 14−16
−387%
73
+387%
Valorant 10−11
−1890%
190−200
+1890%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16−18
Dota 2 4−5
−2475%
103
+2475%
Far Cry 5 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Forza Horizon 4 0−1 60−65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1233%
40−45
+1233%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1333%
43
+1333%

1440p
High Preset

Metro Exodus 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+0%
100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4870 và RTX 2070 Super Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 1725% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 2250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 9350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Max-Q tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.85 30.44
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm

RTX 2070 Super Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1545.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 506 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 hoặc GeForce RTX 2070 Super Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.