ATI Mobility Radeon HD 4870 X2 vs GeForce GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4870 X2
2009
1 GB GDDR5
2.88
+94.6%

Mobility HD 4870 X2 vượt qua GT 710 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8181021
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.98
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaM98GK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×2192
Tần số nhân550 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million915 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture22.00 ×215.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS ×20.3663 TFLOPS
ROPs16 ×28
TMUs40 ×216
L1 Cache160 KB16 KB
L2 Cache256 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s ×214.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+450%
8
−450%
1440p5−6
+66.7%
3
−66.7%
4K12−14
+71.4%
7
−71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.37
1440pkhông có dữ liệu11.66
4Kkhông có dữ liệu5.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Escape from Tarkov 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 8−9
+60%
5
−60%
Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+40%
20
−40%
Escape from Tarkov 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 8−9
+100%
4
−100%
Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 8−9
−12.5%
9
+12.5%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5
−100%
Valorant 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+55.6%
18
−55.6%
Escape from Tarkov 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 8−9
+100%
4
−100%
Forza Horizon 4 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+233%
3
−233%
Valorant 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+120%
10−11
−120%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Valorant 27−30
+286%
7−8
−286%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Escape from Tarkov 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 8−9
+14.3%
7
−14.3%
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy ATI Mobility HD 4870 X2 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p
  • ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Mobility HD 4870 X2 nhanh hơn 400%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 13%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 X2 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (98%)
  • GT 710 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 1.48
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm

ATI Mobility HD 4870 X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4870 X2 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4870 X2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4772 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 X2 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.