ATI Mobility Radeon HD 4850 vs ATI HD 5670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4850
2009
1 GB GDDR3
1.42

ATI HD 5670 vượt qua ATI Mobility HD 4850 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất959889
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.23
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaM98Redwood
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800400
Tần số nhân500 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million627 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu64 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0015.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS0.62 TFLOPS
ROPs168
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.2 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4850 1.42
ATI HD 5670 1.79
+26.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4850 5264
ATI HD 5670 6584
+25.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4850 và Radeon HD 5670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−21
−44.4%
26
+44.4%
Full HD41
+24.2%
33
−24.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 0−1 2−3
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Far Cry 5 0−1 2−3
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Far Cry 5 0−1 2−3
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−30%
12−14
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy ATI Mobility HD 4850 và ATI HD 5670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 4850 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI HD 5670 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5670 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.42 1.79
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 14 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm

ATI HD 5670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 5670 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4850
Mobility Radeon HD 4850
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4850 hoặc Radeon HD 5670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.