GeForce GT 820M vs ATI Mobility Radeon HD 4830
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1003 | 1004 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 6.56 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | M97 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 27 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 640 |
Tần số nhân | 775 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 826 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 12.40 | 17.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2976 TFLOPS | 0.704 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 44.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
World of Tanks | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 45các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 27 Tháng 11 2013 | 3 Tháng 3 2009 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
GT 820M có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 820M và Mobility Radeon HD 4830, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.