ATI Mobility Radeon HD 4570 vs GeForce Go 7900 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4570
2009
512 MB GDDR3
0.30

Go 7900 GTX vượt qua ATI Mobility HD 4570 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13071181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.06
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaM92G71
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8032
Tần số nhân680 MHz500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million278 million
Quy trình công nghệ55 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture5.44012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1088 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-IIPCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)9.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce Go 7900 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 1−2

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 1−2

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Go 7900 GTX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7900 GTX tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 0.60
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 18 Tháng 4 2006
Quy trình công nghệ 55 nm 90 nm

ATI Mobility HD 4570 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7900 GTX: hiệu năng cao hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7900 GTX vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4570
Mobility Radeon HD 4570
NVIDIA GeForce Go 7900 GTX
GeForce Go 7900 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4570 hoặc GeForce Go 7900 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.