ATI Mobility Radeon HD 4570 vs GeForce 8600M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4570
2009
512 MB GDDR3
0.35
+52.2%

ATI Mobility HD 4570 vượt qua 8600M GS với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12971375
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.79
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaM92G86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8016
Tần số nhân680 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million210 million
Quy trình công nghệ55 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt
Tốc độ xử lý texture5.4403.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1088 TFLOPS0.0288 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnMXM-IIMXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4570 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4570 tốt hơn trong 12các bài kiểm tra (39%)
  • Hòa trong 19các bài kiểm tra (61%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 0.23
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 1 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 55 nm 80 nm

ATI Mobility HD 4570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4570 vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 4570 và GeForce 8600M GS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4570
Mobility Radeon HD 4570
NVIDIA GeForce 8600M GS
GeForce 8600M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 4570 hoặc GeForce 8600M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.