ATI Mobility Radeon HD 4550 vs GeForce RTX 3070 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4550
2010
512 MB GDDR3, DDR2, DDR3
0.30

RTX 3070 Ti Mobile vượt qua ATI Mobility HD 4550 với mức trọn vẹn là 13170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130477
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.58
Kiến trúcTerascale 1 (2010)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM92GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng805632
Tần số nhân550 MHz915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400248.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS15.88 TFLOPS
ROPs480
TMUs8176
Tensor Coreskhông có dữ liệu176
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3, DDR2, DDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4550 0.30
RTX 3070 Ti Mobile 39.81
+13170%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4550 1051
RTX 3070 Ti Mobile 81895
+7692%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4550 và GeForce RTX 3070 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−1070%
117
+1070%
1440p0−172
4K-0−148

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−6450%
130−140
+6450%
Cyberpunk 2077 1−2
−12800%
129
+12800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−7800%
158
+7800%
Cyberpunk 2077 1−2
−11000%
111
+11000%
Forza Horizon 4 3−4
−5400%
160−170
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2243%
160−170
+2243%
Valorant 24−27
−835%
240−250
+835%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−4650%
95
+4650%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−8800%
89
+8800%
Dota 2 10−11
−1360%
146
+1360%
Forza Horizon 4 3−4
−5400%
160−170
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2243%
160−170
+2243%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4600%
188
+4600%
Valorant 24−27
−835%
240−250
+835%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8000%
81
+8000%
Dota 2 10−11
−1280%
138
+1280%
Forza Horizon 4 3−4
−5400%
160−170
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2243%
160−170
+2243%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2475%
103
+2475%
Valorant 24−27
−642%
193
+642%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 50
Forza Horizon 4 1−2
−12500%
120−130
+12500%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 80−85

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 110−120

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−533%
95
+533%
Valorant 2−3
−12850%
250−260
+12850%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5800%
59
+5800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3000%
60−65
+3000%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2800%
55−60
+2800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 138
+0%
138
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 131
+0%
131
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 53
+0%
53
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4550 và RTX 3070 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 1070% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3070 Ti Mobile nhanh hơn 12850%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti Mobile tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 39.81
Mức độ mới 1 Tháng 1 2010 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm

RTX 3070 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13170%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4550
Mobility Radeon HD 4550
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Mobile
GeForce RTX 3070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 913 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4550 hoặc GeForce RTX 3070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.