ATI Mobility Radeon HD 3870 X2 vs HD 7770M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3870 X2
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
1.95

HD 7770M vượt qua ATI Mobility HD 3870 X2 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất868740
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.417.34
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaM88Chelsea
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320 ×2512
Tần số nhân660 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million1,500 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture10.56 ×221.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS ×20.6912 TFLOPS
ROPs16 ×216
TMUs16 ×232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×21 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s ×264 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3870 X2 1.95
HD 7770M 2.95
+51.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3870 X2 6895
HD 7770M 10468
+51.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon HD 7770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Forza Horizon 4 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Valorant 40−45
−20%
45−50
+20%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike 2 3−4
−233%
10−11
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−40.5%
55−60
+40.5%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Forza Horizon 4 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Grand Theft Auto V 5−6
−80%
9−10
+80%
Metro Exodus 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 40−45
−20%
45−50
+20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−100%
12−14
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 40−45
−20%
45−50
+20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−60%
24−27
+60%
Grand Theft Auto V 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Valorant 16−18
−88.2%
30−35
+88.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 7770M nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770M tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.95 2.95
Mức độ mới 1 Tháng 9 2008 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 32 Watt

HD 7770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 243.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3870 X2
Mobility Radeon HD 3870 X2
AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3870 X2 hoặc Radeon HD 7770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.