ATI Mobility Radeon HD 3870 X2 vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3870 X2
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
1.98

PRO 5000 Blackwell vượt qua Mobility HD 3870 X2 với mức trọn vẹn là 4951% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9091
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.4526.84
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaM88GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2008 (17 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320 ×214080
Tần số nhân660 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million92,200 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture10.56 ×21,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS ×273.69 TFLOPS
ROPs16 ×2176
TMUs16 ×2440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110
L2 Cache256 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×248 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2384 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s ×21.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 X2 và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Cyberpunk 2077 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Hogwarts Legacy 7−8
−4900%
350−400
+4900%

Full HD
Medium

Battlefield 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Counter-Strike 2 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Cyberpunk 2077 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Far Cry 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Fortnite 10−11
−4900%
500−550
+4900%
Forza Horizon 4 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Forza Horizon 5 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Hogwarts Legacy 7−8
−4900%
350−400
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Valorant 40−45
−4900%
2000−2050
+4900%

Full HD
High

Battlefield 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Counter-Strike 2 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−4900%
2100−2150
+4900%
Cyberpunk 2077 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Dota 2 21−24
−4900%
1150−1200
+4900%
Far Cry 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Fortnite 10−11
−4900%
500−550
+4900%
Forza Horizon 4 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Forza Horizon 5 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Grand Theft Auto V 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Hogwarts Legacy 7−8
−4900%
350−400
+4900%
Metro Exodus 4−5
−4900%
200−210
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−4900%
550−600
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−4900%
400−450
+4900%
Valorant 40−45
−4900%
2000−2050
+4900%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Cyberpunk 2077 4−5
−4900%
200−210
+4900%
Dota 2 21−24
−4900%
1150−1200
+4900%
Far Cry 5 6−7
−4900%
300−310
+4900%
Forza Horizon 4 10−12
−4900%
550−600
+4900%
Hogwarts Legacy 7−8
−4900%
350−400
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−4900%
550−600
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−4900%
400−450
+4900%
Valorant 40−45
−4900%
2000−2050
+4900%

Full HD
Epic

Fortnite 10−11
−4900%
500−550
+4900%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−4900%
250−260
+4900%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−4900%
750−800
+4900%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−4900%
1000−1050
+4900%
Valorant 16−18
−4900%
800−850
+4900%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Far Cry 5 3−4
−4900%
150−160
+4900%
Forza Horizon 4 5−6
−4900%
250−260
+4900%
Hogwarts Legacy 2−3
−4900%
100−105
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−4900%
150−160
+4900%

1440p
Epic

Fortnite 4−5
−4900%
200−210
+4900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−4900%
750−800
+4900%
Valorant 10−11
−4900%
500−550
+4900%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
−4900%
250−260
+4900%
Far Cry 5 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Forza Horizon 4 1−2
−4900%
50−55
+4900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−4900%
150−160
+4900%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−4900%
150−160
+4900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.98 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 9 2008 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 300 Watt

ATI Mobility HD 3870 X2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 4950.5%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3870 X2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3870 X2
Mobility Radeon HD 3870 X2
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 113 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3870 X2 hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.