ATI Mobility Radeon HD 3850 vs 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3850
2008
512 MB GDDR3, 35 Watt
0.60

520 vượt qua ATI Mobility HD 3850 với mức trọn vẹn là 193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1184893
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.372.81
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaM88Banks
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân580 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million690 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture9.28020.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3712 TFLOPS0.6592 TFLOPS
ROPs168
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s36 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_1)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3850 0.60
Radeon 520 1.76
+193%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3850 1880
Radeon 520 5266
+180%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−200%
15
+200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Valorant 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−105%
35−40
+105%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−58.3%
19
+58.3%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
Metro Exodus 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10
+150%
Valorant 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 12−14
−50%
18
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6
+50%
Valorant 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−550%
12−14
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−200%
18−20
+200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
−150%
10−11
+150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy ATI Mobility HD 3850 và Radeon 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 520 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 520 nhanh hơn 550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 520 tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 1.76
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

ATI Mobility HD 3850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 520: hiệu năng cao hơn 193.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 520 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3850
Mobility Radeon HD 3850
AMD Radeon 520
Radeon 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 340 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3850 hoặc Radeon 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.