ATI Mobility Radeon HD 3650 vs HD 6450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3650
2008
512 MB GDDR3, 30 Watt
0.31

HD 6450 vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13011245
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.821.95
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaM86Caicos
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)7 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$55

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120160
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million370 million
Quy trình công nghệ55 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0005.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS0.2 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x8
Giao diệnMXM-IIPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s25.6 GB/s
Độ rộng giao diện bộ nhớkhông có dữ liệu8.5-12.8 GB/x (DDR3) or 25.6-28.8 GB/s (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu4
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)DirectX® 11
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.4
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 6450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 0.44
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 7 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 40 nm

HD 6450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6450 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3650 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
AMD Radeon HD 6450
Radeon HD 6450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 536 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3650 hoặc Radeon HD 6450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.