ATI Mobility Radeon HD 3650 vs ATI HD 2600 PRO

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3650
2008
512 MB GDDR3, 30 Watt
0.31

ATI HD 2600 PRO vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13011233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.821.07
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM86RV630
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120120
Tần số nhân500 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million390 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0004.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS0.144 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.0 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon HD 2600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 0.47
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 28 Tháng 6 2007
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 35 Watt

ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 2600 PRO: hiệu năng cao hơn 51.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 2600 PRO vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3650 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 2600 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
ATI Radeon HD 2600 PRO
Radeon HD 2600 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 2600 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3650 hoặc Radeon HD 2600 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.