ATI Mobility Radeon HD 3870 vs Quadro FX 770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3870
2008
512 MB GDDR3, 55 Watt
1.26
+142%

ATI Mobility HD 3870 vượt qua FX 770M với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10591262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.751.13
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaM88G96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$527

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32032
Tần số nhân660 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million314 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture10.568.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS0.08 TFLOPS
ROPs168
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 và Quadro FX 770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Far Cry 5 3−4 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
God of War 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2 0−1
God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 3870 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 3870 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 0.52
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 14 Tháng 8 2008
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 35 Watt

ATI Mobility HD 3870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 770M: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 3870 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro FX 770M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3870
Mobility Radeon HD 3870
NVIDIA Quadro FX 770M
Quadro FX 770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3870 hoặc Quadro FX 770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.