ATI Mobility FireGL V5700 vs GeForce RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility FireGL V5700
2008
512 MB GDDR3
0.30

RTX 2060 vượt qua ATI Mobility FireGL V5700 với mức trọn vẹn là 10430% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1305137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.49
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.71
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM86TU106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1201920
Tần số nhân600 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million10,800 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.144 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs448
TMUs8120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility FireGL V5700 0.30
RTX 2060 31.59
+10430%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility FireGL V5700 1017
RTX 2060 60454
+5844%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility FireGL V5700 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−12000%
121
+12000%
1440p0−179
4K-0−152

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.88
1440pkhông có dữ liệu4.42
4Kkhông có dữ liệu6.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Forza Horizon 4 3−4
−4567%
140
+4567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2286%
167
+2286%
Valorant 24−27
−854%
248
+854%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−4900%
100−105
+4900%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1879%
270−280
+1879%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Dota 2 10−11
−1290%
130−140
+1290%
Forza Horizon 4 3−4
−4267%
131
+4267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2171%
159
+2171%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3300%
136
+3300%
Valorant 24−27
−850%
247
+850%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Dota 2 10−11
−1290%
130−140
+1290%
Forza Horizon 4 3−4
−3400%
105
+3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1643%
122
+1643%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1725%
73
+1725%
Valorant 24−27
−523%
162
+523%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Forza Horizon 4 1−2
−9300%
90−95
+9300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−6100%
60−65
+6100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 85−90

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−347%
67
+347%
Valorant 2−3
−10300%
208
+10300%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−4000%
41
+4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2100%
44
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1800%
38
+1800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
+0%
141
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%

Vậy ATI Mobility FireGL V5700 và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 12000% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2060 nhanh hơn 10300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 31.59
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm

RTX 2060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10430%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn Mobility FireGL V5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility FireGL V5700 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility FireGL V5700
Mobility FireGL V5700
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility FireGL V5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10935 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility FireGL V5700 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.