Iris Xe Graphics G7 vs ATI Radeon HD 5750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.62
+250%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua ATI HD 5750 với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437777
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.43
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeJuniper
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96720
Tần số nhânkhông có dữ liệu700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,040 million
Quy trình công nghệ10 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu86 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.008 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu178 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics G7 10.62
+250%
ATI HD 5750 3.03

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
+252%
ATI HD 5750 1370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+289%
9−10
−289%
Far Cry 5 40−45
+258%
12−14
−258%
Fortnite 60−65
+288%
16−18
−288%
Forza Horizon 4 40−45
+258%
12−14
−258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+286%
21−24
−286%
Red Dead Redemption 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 40−45
+310%
10−11
−310%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+289%
9−10
−289%
Dota 2 35−40
+280%
10−11
−280%
Far Cry 5 40−45
+258%
12−14
−258%
Fortnite 60−65
+288%
16−18
−288%
Forza Horizon 4 40−45
+258%
12−14
−258%
Grand Theft Auto V 35−40
+280%
10−11
−280%
Metro Exodus 27−30
+263%
8−9
−263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+286%
21−24
−286%
Red Dead Redemption 2 27−30
+300%
7−8
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+256%
9−10
−256%
Valorant 40−45
+310%
10−11
−310%
World of Tanks 150−160
+278%
40−45
−278%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+289%
9−10
−289%
Dota 2 35−40
+280%
10−11
−280%
Far Cry 5 40−45
+258%
12−14
−258%
Forza Horizon 4 40−45
+258%
12−14
−258%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+286%
21−24
−286%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+256%
9−10
−256%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+288%
16−18
−288%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 21−24
+320%
5−6
−320%
Red Dead Redemption 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 24−27
+271%
7−8
−271%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 21−24
+283%
6−7
−283%
Forza Horizon 4 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+286%
7−8
−286%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+320%
5−6
−320%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.62 3.03
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 13 Tháng 10 2009
Quy trình công nghệ 10 nm 40 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.5%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
ATI Radeon HD 5750
Radeon HD 5750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 298 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon HD 5750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.