Iris Xe Graphics G7 96EUs vs GeForce RTX 4070 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
9.21

RTX 4070 Ti vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức trọn vẹn là 797% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4867
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.02
Hiệu quả năng lượng22.5519.88
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng967680
Tần số nhân400 MHz2310 MHz
Tần số Boost1350 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu40.09 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 9.21
RTX 4070 Ti 82.62
+797%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504
RTX 4070 Ti 75612
+1063%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 25978
RTX 4070 Ti 135624
+422%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139
RTX 4070 Ti 53360
+938%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982
RTX 4070 Ti 217200
+705%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 208639
RTX 4070 Ti 815367
+291%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Iris Xe Graphics G7 96EUs 39
RTX 4070 Ti 291
+642%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Iris Xe Graphics G7 96EUs 44
RTX 4070 Ti 119
+171%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Iris Xe Graphics G7 96EUs 4
RTX 4070 Ti 19
+431%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Iris Xe Graphics G7 96EUs 39
RTX 4070 Ti 193
+400%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 8
RTX 4070 Ti 99
+1116%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 12
RTX 4070 Ti 154
+1235%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 18
RTX 4070 Ti 245
+1266%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 0
RTX 4070 Ti 48
+11975%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Iris Xe Graphics G7 96EUs 39
RTX 4070 Ti 438
+1028%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−733%
225
+733%
1440p16
−825%
148
+825%
4K12
−675%
93
+675%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.55
1440pkhông có dữ liệu5.40
4Kkhông có dữ liệu8.59

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 26
−1115%
316
+1115%
Counter-Strike 2 15
−1187%
190−200
+1187%
Cyberpunk 2077 19
−1142%
236
+1142%
Atomic Heart 18
−1306%
253
+1306%
Battlefield 5 41
−371%
190−200
+371%
Counter-Strike 2 13
−1385%
190−200
+1385%
Cyberpunk 2077 16
−1263%
218
+1263%
Far Cry 5 26
−712%
211
+712%
Fortnite 30
−907%
300−350
+907%
Forza Horizon 4 35−40
−732%
300−350
+732%
Forza Horizon 5 22
−1009%
244
+1009%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−471%
170−180
+471%
Valorant 124
−279%
450−500
+279%
Atomic Heart 12
−1400%
180
+1400%
Battlefield 5 35
−451%
190−200
+451%
Counter-Strike 2 12
−1508%
190−200
+1508%
Counter-Strike: Global Offensive 96
−190%
270−280
+190%
Cyberpunk 2077 13
−1323%
185
+1323%
Dota 2 51
−408%
259
+408%
Far Cry 5 25
−712%
203
+712%
Fortnite 21
−1338%
300−350
+1338%
Forza Horizon 4 35−40
−732%
300−350
+732%
Forza Horizon 5 21−24
−936%
228
+936%
Grand Theft Auto V 17
−947%
178
+947%
Metro Exodus 15
−1213%
197
+1213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−471%
170−180
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−1410%
453
+1410%
Valorant 112
−320%
450−500
+320%
Battlefield 5 30
−543%
190−200
+543%
Counter-Strike 2 16−18
−1106%
190−200
+1106%
Cyberpunk 2077 11
−1418%
167
+1418%
Dota 2 47
−417%
243
+417%
Far Cry 5 23
−722%
189
+722%
Forza Horizon 4 35−40
−732%
300−350
+732%
Forza Horizon 5 22
−764%
190−200
+764%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−471%
170−180
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−1486%
222
+1486%
Valorant 23
−1943%
450−500
+1943%
Fortnite 15
−1913%
300−350
+1913%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−682%
500−550
+682%
Grand Theft Auto V 7
−2129%
156
+2129%
Metro Exodus 9−10
−1356%
131
+1356%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−298%
170−180
+298%
Valorant 95−100
−400%
450−500
+400%
Battlefield 5 20−22
−880%
190−200
+880%
Counter-Strike 2 12−14
−733%
100−105
+733%
Cyberpunk 2077 7
−1400%
105
+1400%
Far Cry 5 16
−1038%
182
+1038%
Forza Horizon 4 21−24
−1243%
280−290
+1243%
Forza Horizon 5 14−16
−767%
130−140
+767%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1438%
200−210
+1438%
Fortnite 18−20
−739%
150−160
+739%
Atomic Heart 7−8
−1014%
75−80
+1014%
Counter-Strike 2 3−4
−2167%
65−70
+2167%
Grand Theft Auto V 8
−2050%
172
+2050%
Metro Exodus 4−5
−2000%
84
+2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−1142%
149
+1142%
Valorant 45−50
−638%
300−350
+638%
Battlefield 5 10−11
−1260%
130−140
+1260%
Counter-Strike 2 3−4
−2167%
65−70
+2167%
Cyberpunk 2077 3−4
−1500%
48
+1500%
Dota 2 20
−1030%
226
+1030%
Far Cry 5 9−10
−1133%
111
+1133%
Forza Horizon 4 14−16
−1671%
240−250
+1671%
Forza Horizon 5 6−7
−733%
50−55
+733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Fortnite 8−9
−888%
75−80
+888%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 733% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 825% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 675% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti nhanh hơn 2167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.21 82.62
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 285 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 917.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 797.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 96EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
1005 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
7350 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.