Iris Xe Graphics G7 96EUs vs GeForce 840M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
9.25
+225%

Iris Xe Graphics G7 96EUs vượt qua 840M với mức trọn vẹn là 225% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất480798
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.745.95
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân400 MHz1029 MHz
Tần số Boost1350 MHz1124 MHz
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu17.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8632 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 9.25
+225%
GeForce 840M 2.85

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504
+178%
GeForce 840M 2340

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 25978
+261%
GeForce 840M 7191

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139
+227%
GeForce 840M 1573

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982
+209%
GeForce 840M 8724

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 208639
+74%
GeForce 840M 119888

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Iris Xe Graphics G7 96EUs 39
+468%
GeForce 840M 7

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Iris Xe Graphics G7 96EUs 44
+709%
GeForce 840M 5

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Iris Xe Graphics G7 96EUs 4
+177%
GeForce 840M 1

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Iris Xe Graphics G7 96EUs 39
+333%
GeForce 840M 9

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 8
GeForce 840M 18
+127%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 12
+539%
GeForce 840M 2

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 18
+75.5%
GeForce 840M 10

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Iris Xe Graphics G7 96EUs 0
GeForce 840M 13
+3225%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p140−150
+211%
45
−211%
Full HD27
+50%
18
−50%
1440p16
+300%
4−5
−300%
4K11
+267%
3−4
−267%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 15
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 20
+186%
7−8
−186%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 14
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 38
+171%
14−16
−171%
Forza Horizon 5 22
+1000%
2−3
−1000%
Metro Exodus 29
+480%
5−6
−480%
Red Dead Redemption 2 17
+70%
10−11
−70%
Valorant 26
+767%
3−4
−767%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 12
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 28
+250%
8−9
−250%
Far Cry 5 31
+93.8%
16−18
−93.8%
Fortnite 50−55
+238%
16−18
−238%
Forza Horizon 4 30
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Grand Theft Auto V 17
+113%
8−9
−113%
Metro Exodus 19
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+177%
24−27
−177%
Red Dead Redemption 2 8
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+115%
13
−115%
Valorant 35−40
+1067%
3−4
−1067%
World of Tanks 96
+109%
46
−109%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Cyberpunk 2077 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 47
+488%
8−9
−488%
Far Cry 5 34
+113%
16−18
−113%
Forza Horizon 4 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Forza Horizon 5 22
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+177%
24−27
−177%
Valorant 23
+667%
3−4
−667%

1440p
High Preset

Dota 2 7
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 7
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+125%
20−22
−125%
Red Dead Redemption 2 8−9
+300%
2−3
−300%
World of Tanks 65−70
+253%
18−20
−253%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 3
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 20−22
+186%
7−8
−186%
Forza Horizon 4 19
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 5 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 16−18
+240%
5−6
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%
Valorant 21−24
+156%
9−10
−156%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 8
−100%
16−18
+100%
Grand Theft Auto V 8
−87.5%
14−16
+87.5%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+238%
8−9
−238%
Red Dead Redemption 2 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−87.5%
14−16
+87.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 11
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 9−10
+200%
3−4
−200%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 211% ở độ phân giải 900p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 267% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 1067%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce 840M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (92%)
  • GeForce 840M tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.25 2.85
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 33 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 224.6%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 96EUs vì nó vượt trội hơn GeForce 840M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 840M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 999 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 951 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc GeForce 840M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.