Iris Xe Graphics G7 96EUs vs GeForce 210

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
8.55
+2750%

Iris Xe Graphics G7 96EUs vượt qua 210 với mức trọn vẹn là 2750% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4931333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.410.71
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGT218
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$29.49

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9616
Tần số nhân400 MHz589 MHz
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu260 million
Quy trình công nghệ10 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt30.5 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.160
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.03936 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và GeForce 210 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD270−1
1440p150−1
4K12-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Cyberpunk 2077 19 0−1
Hogwarts Legacy 28 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 41
+4000%
1−2
−4000%
Counter-Strike 2 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Cyberpunk 2077 16 0−1
Far Cry 5 26 0−1
Fortnite 30
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Forza Horizon 5 35
+3400%
1−2
−3400%
Hogwarts Legacy 16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Valorant 124
+3000%
4−5
−3000%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35
+3400%
1−2
−3400%
Counter-Strike 2 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+3100%
3−4
−3100%
Cyberpunk 2077 13 0−1
Dota 2 51
+5000%
1−2
−5000%
Far Cry 5 25 0−1
Fortnite 21 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Forza Horizon 5 31
+3000%
1−2
−3000%
Grand Theft Auto V 17 0−1
Hogwarts Legacy 11 0−1
Metro Exodus 15 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3000%
1−2
−3000%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+2900%
1−2
−2900%
Valorant 112
+3633%
3−4
−3633%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+2900%
1−2
−2900%
Cyberpunk 2077 11 0−1
Dota 2 47
+4600%
1−2
−4600%
Far Cry 5 23 0−1
Forza Horizon 4 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Hogwarts Legacy 8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3000%
1−2
−3000%
The Witcher 3: Wild Hunt 14 0−1
Valorant 23 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+3200%
2−3
−3200%
Grand Theft Auto V 7 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Valorant 95−100
+3133%
3−4
−3133%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22 0−1
Cyberpunk 2077 7 0−1
Far Cry 5 16 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 8 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12 0−1
Valorant 45−50
+4400%
1−2
−4400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 20 0−1
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.55 0.30
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 10 2009
Quy trình công nghệ 10 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 30 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2750%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 96EUs vì nó vượt trội hơn GeForce 210 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 96EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 210 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
NVIDIA GeForce 210
GeForce 210

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1014 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 3780 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 210 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc GeForce 210, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.