Iris Xe Graphics G7 80EUs vs Radeon RX 6800M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
6.53

RX 6800M vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức trọn vẹn là 356% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.5616.33
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng802560
Tần số nhân400 MHz2116 MHz
Tần số Boost1350 MHz2390 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu382.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu12.24 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 6.53
RX 6800M 29.76
+356%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
RX 6800M 40391
+658%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
RX 6800M 77244
+255%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
RX 6800M 34199
+753%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931
RX 6800M 160859
+633%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 166479
RX 6800M 482999
+190%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe Graphics G7 80EUs 1180
RX 6800M 11257
+854%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Radeon RX 6800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−468%
108
+468%
1440p9
−689%
71
+689%
4K14
−214%
44
+214%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 23
−570%
154
+570%
Counter-Strike 2 31
−497%
180−190
+497%
Cyberpunk 2077 14
−779%
123
+779%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16
−656%
121
+656%
Battlefield 5 26
−450%
143
+450%
Counter-Strike 2 24
−671%
180−190
+671%
Cyberpunk 2077 12
−817%
110
+817%
Far Cry 5 20
−430%
106
+430%
Fortnite 40−45
−237%
140−150
+237%
Forza Horizon 4 30−35
−291%
120−130
+291%
Forza Horizon 5 21
−524%
131
+524%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−396%
120−130
+396%
Valorant 75−80
−162%
190−200
+162%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
−608%
85
+608%
Battlefield 5 23
−513%
141
+513%
Counter-Strike 2 12
−1442%
180−190
+1442%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−142%
270−280
+142%
Cyberpunk 2077 10
−920%
102
+920%
Dota 2 39
−223%
126
+223%
Far Cry 5 19
−437%
102
+437%
Fortnite 40−45
−237%
140−150
+237%
Forza Horizon 4 30−35
−291%
120−130
+291%
Forza Horizon 5 20
−525%
125
+525%
Grand Theft Auto V 13
−762%
112
+762%
Metro Exodus 12
−775%
105
+775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−396%
120−130
+396%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−755%
188
+755%
Valorant 75−80
−162%
190−200
+162%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
−504%
139
+504%
Cyberpunk 2077 9
−989%
98
+989%
Dota 2 36
−219%
115
+219%
Far Cry 5 18
−428%
95
+428%
Forza Horizon 4 30−35
−291%
120−130
+291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−396%
120−130
+396%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−891%
109
+891%
Valorant 75−80
−162%
190−200
+162%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−237%
140−150
+237%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−550%
75−80
+550%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−304%
220−230
+304%
Grand Theft Auto V 6
−1300%
84
+1300%
Metro Exodus 7−8
−743%
59
+743%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 80−85
−194%
230−240
+194%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−829%
130
+829%
Cyberpunk 2077 6
−750%
51
+750%
Far Cry 5 12
−733%
100
+733%
Forza Horizon 4 16−18
−418%
85−90
+418%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−480%
55−60
+480%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−486%
80−85
+486%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−333%
24−27
+333%
Grand Theft Auto V 18−20
−372%
85
+372%
Metro Exodus 2−3
−1800%
38
+1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1100%
60
+1100%
Valorant 35−40
−439%
190−200
+439%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1071%
82
+1071%
Cyberpunk 2077 2−3
−1050%
23
+1050%
Dota 2 16
−494%
95
+494%
Far Cry 5 7−8
−771%
61
+771%
Forza Horizon 4 10−12
−427%
55−60
+427%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−457%
35−40
+457%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−457%
35−40
+457%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và RX 6800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M nhanh hơn 468% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800M nhanh hơn 689% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800M nhanh hơn 214% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6800M nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.53 29.76
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 31 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 145 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 417.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800M: hiệu năng cao hơn 355.7%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 961 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 324 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc Radeon RX 6800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.