Iris Pro Graphics 580 vs HD Graphics 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Pro Graphics 580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.62
+305%

Iris Pro Graphics 580 vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 305% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6511076
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Hiệu quả năng lượng22.011.81
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eIvy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576128
Tần số nhân350 MHz650 MHz
Tần số Boost950 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,200 million
Quy trình công nghệ14 nm+22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture68.4016.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs92
TMUs7216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.0
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Pro Graphics 580 4.62
+305%
HD Graphics 4000 1.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 580 1841
+306%
HD Graphics 4000 454

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Pro Graphics 580 3220
+516%
HD Graphics 4000 523

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Pro Graphics 580 1903
+296%
HD Graphics 4000 480

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 14594
+287%
HD Graphics 4000 3769

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 184880
+317%
HD Graphics 4000 44324

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+275%
12
−275%
Full HD19
+72.7%
11
−72.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
Red Dead Redemption 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 5
−20%
6
+20%
Far Cry 5 24−27
+118%
10−12
−118%
Fortnite 27−30
+600%
4−5
−600%
Forza Horizon 4 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+215%
12−14
−215%
Red Dead Redemption 2 14−16
+150%
6−7
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%
World of Tanks 75−80
+276%
21
−276%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 14
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 24−27
+118%
10−12
−118%
Forza Horizon 4 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+215%
12−14
−215%
Valorant 12−14
+333%
3−4
−333%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+417%
6−7
−417%
Red Dead Redemption 2 4−5 0−1
World of Tanks 30−35
+467%
6−7
−467%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 12−14
+117%
6−7
−117%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+367%
3−4
−367%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 900p
  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 1500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (93%)
  • HD Graphics 4000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.62 1.14
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm

Iris Pro Graphics 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 305.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 580 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 580
Iris Pro Graphics 580
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 5386 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Pro Graphics 580 hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.