Iris Plus Graphics vs UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics
15 Watt
4.05
+41.6%

Iris Plus Graphics vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất660751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.50không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake GT2Rocket Lake Xe
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51232
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boost1000 MHz1450 MHz
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture32.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1không có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
OpenGL4.6không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
+26.3%
19
−26.3%
1440p21−24
+31.3%
16
−31.3%
4K12−14
+33.3%
9
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 64
+0%
64
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 35
+0%
35
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 51
+0%
51
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 32
+0%
32
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 36
+0%
36
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Plus Graphics và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.05 2.86
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

Iris Plus Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 385 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics hoặc UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.